Trang chủ>言不由衷

Tiếng Trung giản thể

言不由衷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 言不由衷

  1. nói chuyện không chân thành
    yán bù yóu zhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你言不由衷喔
nǐ yánbùyóuzhōng ō
bạn không thành thật
言不由衷的称誉
yánbùyóuzhōng de chēngyù
khen ngợi không chân thành
言不由衷是显而易见的
yánbùyóuzhōng shì xiǎnéryìjiàn de
không thành thật là rõ ràng
他总是言不由衷地说他喜欢我
tā zǒngshì yánbùyóuzhōng dì shuō tā xǐhuān wǒ
anh ấy luôn miệng nói thích tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc