Tiếng Trung giản thể
言不由衷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你言不由衷喔
nǐ yánbùyóuzhōng ō
bạn không thành thật
言不由衷的称誉
yánbùyóuzhōng de chēngyù
khen ngợi không chân thành
言不由衷是显而易见的
yánbùyóuzhōng shì xiǎnéryìjiàn de
không thành thật là rõ ràng
他总是言不由衷地说他喜欢我
tā zǒngshì yánbùyóuzhōng dì shuō tā xǐhuān wǒ
anh ấy luôn miệng nói thích tôi