Tiếng Trung giản thể

誉为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 誉为

  1. được ca ngợi là
    yùwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她被誉为天才
tā bèi yùwéi tiāncái
cô ấy được ca ngợi là một thiên tài
该作品被誉为杰作
gāi zuòpǐn bèi yùwéi jiézuò
công việc được ca ngợi là một kiệt tác
他制片人被赞誉为美国最伟大的电影
tā zhìpiànrén bèi zànyù wéi měiguó zuì wěidàde diànyǐng
ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ
新任经理被誉为俱乐部的救星
xīnrèn jīnglǐ bèi yùwéi jùlèbù de jiùxīng
người quản lý mới đã được ca ngợi là vị cứu tinh của câu lạc bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc