Tiếng Trung giản thể
誉为
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她被誉为天才
tā bèi yùwéi tiāncái
cô ấy được ca ngợi là một thiên tài
该作品被誉为杰作
gāi zuòpǐn bèi yùwéi jiézuò
công việc được ca ngợi là một kiệt tác
他制片人被赞誉为美国最伟大的电影
tā zhìpiànrén bèi zànyù wéi měiguó zuì wěidàde diànyǐng
ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ
新任经理被誉为俱乐部的救星
xīnrèn jīnglǐ bèi yùwéi jùlèbù de jiùxīng
người quản lý mới đã được ca ngợi là vị cứu tinh của câu lạc bộ