Tiếng Trung giản thể
警戒线
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不得越过警戒线
bùdé yuèguò jǐngjièxiàn
nó bị cấm vượt qua ranh giới cảnh báo
警方的警戒线阻挡不住人群
jǐngfāng de jǐngjièxiàn zǔdǎng búzhù rénqún
đường cảnh báo của cảnh sát không thể kìm hãm đám đông
示威群众突破了警戒线
shìwēi qúnzhòng tūpò le jǐngjièxiàn
người biểu tình đã vượt qua hàng rào an ninh
地铁出口周围被警戒线封锁
dìtiě chūkǒu zhōuwéi bèi jǐngjièxiàn fēngsuǒ
Lối ra tàu điện ngầm bị chặn bởi một đường cảnh báo