Trang chủ>警戒线

Tiếng Trung giản thể

警戒线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 警戒线

  1. dòng cảnh báo
    jǐngjièxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不得越过警戒线
bùdé yuèguò jǐngjièxiàn
nó bị cấm vượt qua ranh giới cảnh báo
警方的警戒线阻挡不住人群
jǐngfāng de jǐngjièxiàn zǔdǎng búzhù rénqún
đường cảnh báo của cảnh sát không thể kìm hãm đám đông
示威群众突破了警戒线
shìwēi qúnzhòng tūpò le jǐngjièxiàn
người biểu tình đã vượt qua hàng rào an ninh
地铁出口周围被警戒线封锁
dìtiě chūkǒu zhōuwéi bèi jǐngjièxiàn fēngsuǒ
Lối ra tàu điện ngầm bị chặn bởi một đường cảnh báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc