Trang chủ>警示标志

Tiếng Trung giản thể

警示标志

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 警示标志

  1. Dấu hiệu cảnh báo
    jǐngshì biāozhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整条路上都没有任何警示标志
zhěng tiáo lùshàng dū méiyǒu rènhé jǐngshì biāozhì
không có biển cảnh báo dọc theo con đường
在十字路口应当设置警示标志
zài shízìlùkǒu yīngdāng shèzhì jǐngshì biāozhì
Các biển cảnh báo nên được đặt tại các giao lộ
多功能警示标志
duōgōngnéng jǐngshì biāozhì
dấu hiệu báo động đa chức năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc