Tiếng Trung giản thể
警示标志
Thứ tự nét
Ví dụ câu
整条路上都没有任何警示标志
zhěng tiáo lùshàng dū méiyǒu rènhé jǐngshì biāozhì
không có biển cảnh báo dọc theo con đường
在十字路口应当设置警示标志
zài shízìlùkǒu yīngdāng shèzhì jǐngshì biāozhì
Các biển cảnh báo nên được đặt tại các giao lộ
多功能警示标志
duōgōngnéng jǐngshì biāozhì
dấu hiệu báo động đa chức năng