Tiếng Trung giản thể
计价器
Thứ tự nét
Ví dụ câu
计价器上显示的是十美元
jìjiàqì shàng xiǎnshì de shì shí měiyuán
đồng hồ hiển thị mười đô la
多功能计价器
duōgōngnéng jìjiàqì
máy đo đa năng
出租车计价器
chūzūchē jìjiàqì
đồng hồ đo thuế
计价器上的数字
jìjiàqì shàng de shùzì
những con số trên đồng hồ
自动计价器
zìdòng jìjiàqì
máy đo tự động