Trang chủ>计价器

Tiếng Trung giản thể

计价器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 计价器

  1. đồng hồ đo thuế
    jìjiàqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计价器上显示的是十美元
jìjiàqì shàng xiǎnshì de shì shí měiyuán
đồng hồ hiển thị mười đô la
多功能计价器
duōgōngnéng jìjiàqì
máy đo đa năng
出租车计价器
chūzūchē jìjiàqì
đồng hồ đo thuế
计价器上的数字
jìjiàqì shàng de shùzì
những con số trên đồng hồ
自动计价器
zìdòng jìjiàqì
máy đo tự động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc