计划

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 计划

  1. kế hoạch
    jìhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实现计划
shíxiàn jìhuà
để thực hiện kế hoạch
超过计划
chāoguò jìhuà
vượt mục tiêu
发展计划
fāzhǎn jìhuà
kế hoạch phát triển
计划经济
jìhuà jīngjì
kinh tế kế hoạch hóa nhà nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc