Trang chủ>计划生育

Tiếng Trung giản thể

计划生育

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 计划生育

  1. kế hoạch hóa gia đình
    jìhuà shēngyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实行计划生育
shíxíng jìhuá shēngyù
thực hiện kế hoạch hóa gia đình
宣传计划生育
xuānchuán jìhuá shēngyù
nâng cao nhận thức về kế hoạch hóa gia đình
计划生育政策
jìhuá shēngyù zhèngcè
chính sách kế hoạch hóa gia đình
计划生育委员会
jìhuáshēngyùwěiyuánhuì
ủy ban kế hoạch hóa gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc