计算机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 计算机

  1. máy tính
    jìsuànjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

连接到计算机
liánjiē dào jìsuànjī
kết nối với máy tính
计算机意外关闭
jìsuànjī yìwài guānbì
máy tính tắt đột ngột
计算机设备
jìsuànjī shèbèi
thiết bị máy tính
下载计算机上
xiàzǎi jìsuànjī shàng
để tải xuống trên máy tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc