Từ vựng HSK
Dịch của 计算机辅助设计系统 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
计算机辅助设计系统
Tiếng Trung phồn thể
計算機輔助設計系統
Thứ tự nét cho 计算机辅助设计系统
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 计算机辅助设计系统
CAD
jìsuànjī fǔzhù shèjì xìtǒng
Các ký tự liên quan đến 计算机辅助设计系统:
计
算
机
辅
助
设
系
统
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc