Tiếng Trung giản thể

订票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 订票

  1. đặt vé
    dìngpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一定要提前订票
yīdìngyào tíqián dìngpiào
cần phải đặt vé trước
我去给你订票
wǒ qù gěinǐ dìngpiào
Tôi sẽ đặt cho bạn một vé
订票制度
dìngpiào zhìdù
hệ thống đặt phòng
网上订票
wǎngshàng dìngpiào
đặt vé trực tuyến
我想订票
wǒxiǎng dìngpiào
Tôi muốn đặt vé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc