Tiếng Trung giản thể
订票
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一定要提前订票
yīdìngyào tíqián dìngpiào
cần phải đặt vé trước
我去给你订票
wǒ qù gěinǐ dìngpiào
Tôi sẽ đặt cho bạn một vé
订票制度
dìngpiào zhìdù
hệ thống đặt phòng
网上订票
wǎngshàng dìngpiào
đặt vé trực tuyến
我想订票
wǒxiǎng dìngpiào
Tôi muốn đặt vé