认可

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 认可

  1. chấp thuận, chấp nhận
    rènkě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

法律认可两种婚姻
fǎlǜ rènkě liǎngzhǒng hūnyīn
có hai hình thức hôn nhân được pháp luật thừa nhận
大会认可基本原则
dàhuì rènkě jīběnyuánzé
Đại hội đồng tán thành các nguyên tắc cơ bản
认可和感谢
rènkě hé gǎnxiè
sự công nhận và lòng biết ơn
表示认可
biǎoshì rènkě
thể hiện sự chấp thuận
被迫认可
bèipò rènkě
buộc phải chấp nhận
得到广泛的认可
dédào guǎngfànde rènkě
được công nhận rộng rãi
官方认可
guānfāng rènkě
công nhận chính thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc