Tiếng Trung giản thể

认命

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 认命

  1. chấp nhận số phận
    rènmìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只好认命
zhǐhǎo rènmìng
không có lựa chọn nào khác ngoài chấp nhận số phận
我这个人从不认命
wǒ zhègè rén cóngbù rènmìng
Tôi chưa bao giờ cam chịu số phận
拒绝认命
jùjué rènmìng
từ chối chấp nhận số phận
不认命的气势
bù rènmìng de qìshì
tinh thần không thể hòa hợp với số phận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc