认真

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 认真

  1. chú ý; tận tâm, nghiêm túc
    rènzhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

认真的学生
rènzhēn de xuéshēng
học sinh nghiêm túc
应该认真考虑
yīnggāi rènzhēn kǎolǜ
phải suy nghĩ cẩn thận
认真地学习
rènzhēn de xuéxí
học chăm chỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc