Tiếng Trung giản thể

讨教

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讨教

  1. để tham khảo ý kiến
    tǎojiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晚辈向长辈讨教
wǎnbèi xiàng zhǎngbèi tǎojiào
thế hệ trẻ quay sang người lớn tuổi hơn để được tư vấn
我想向您讨教几个问题
wǒxiǎng xiàng nín tǎojiào jīgèwèntí
Tôi muốn hỏi bạn một số câu hỏi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc