Ví dụ câu
讨论题目
tǎolùn tímù
chủ đề thảo luận
关于经济的讨论
guānyú jīngjì de tǎolùn
thảo luận về kinh tế học
讨论这个问题
tǎolùn zhè ge wèntí
thảo luận về câu hỏi này
在讨论范围内
zài tǎolùn fànwéi nèi
như một phần của cuộc thảo luận
进行一场讨论
jìnxíng yī chǎng tǎolùn
có một cuộc thảo luận