Tiếng Trung giản thể

讨饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讨饭

  1. cầu xin
    tǎofàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讨饭碗
tǎo fànwǎn
bát của người ăn xin
在街上讨饭
zài jiēshàng tǎofàn
ăn xin trên đường phố
讨饭的老妇人
tǎofàn de lǎo fùrén
một bà lão ăn xin
讨饭的袋子
tǎofàn de dàizǐ
ví của người ăn xin
讨饭的小女孩
tǎofàn de xiǎonǚhái
một cô gái ăn xin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc