Tiếng Trung giản thể
讨饭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
讨饭碗
tǎo fànwǎn
bát của người ăn xin
在街上讨饭
zài jiēshàng tǎofàn
ăn xin trên đường phố
讨饭的老妇人
tǎofàn de lǎo fùrén
một bà lão ăn xin
讨饭的袋子
tǎofàn de dàizǐ
ví của người ăn xin
讨饭的小女孩
tǎofàn de xiǎonǚhái
một cô gái ăn xin