Tiếng Trung giản thể

让路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 让路

  1. dọn đường
    rànglù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要永远为公交车让路
yào yǒngyuǎn wéi gōngjiāochē rànglù
luôn nhường đường cho xe buýt
给他让路
gěi tā rànglù
để nhường đường cho anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc