Tiếng Trung giản thể
训斥
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们听训斥他时,他从来都不
wǒmen tīng xùnchì tā shí , tā cónglái dū bù
anh ấy không bao giờ lắng nghe chúng tôi khi chúng tôi nói với anh ấy
因训斥经营不善在会议上挨了
yīn xùnchì jīngyíngbùshàn zài huìyì shàng āi le
anh ấy đã bị khiển trách tại cuộc họp vì quản lý yếu kém
那个工人因为迟到受到训斥
nàgè gōngrén yīnwèi chídào shòudào xùnchì
công nhân bị khiển trách vì đến muộn
高声训斥
gāoshēng xùnchì
mắng to