Tiếng Trung giản thể

训斥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 训斥

  1. khiển trách
    xùnchì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们听训斥他时,他从来都不
wǒmen tīng xùnchì tā shí , tā cónglái dū bù
anh ấy không bao giờ lắng nghe chúng tôi khi chúng tôi nói với anh ấy
因训斥经营不善在会议上挨了
yīn xùnchì jīngyíngbùshàn zài huìyì shàng āi le
anh ấy đã bị khiển trách tại cuộc họp vì quản lý yếu kém
那个工人因为迟到受到训斥
nàgè gōngrén yīnwèi chídào shòudào xùnchì
công nhân bị khiển trách vì đến muộn
高声训斥
gāoshēng xùnchì
mắng to

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc