Tiếng Trung giản thể

训犬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 训犬

  1. huấn luyện chó
    xùn quǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

训犬个人技能可以都的学习是都人学习可以的技能每
xùnquǎn gèrén jìnéng kěyǐ dū de xuéxí shì dū rén xuéxí kěyǐ de jìnéng měi
huấn luyện chó một kỹ năng mà mọi người có thể học
在训犬中信号是很重要的一部分
zài xùnquǎn zhōng xìnhào shì hěnzhòngyào de yībùfēn
tín hiệu là một phần rất quan trọng trong quá trình huấn luyện chó
训犬员
xùnquǎn yuán
người huấn luyện chó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc