Tiếng Trung giản thể

记仇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 记仇

  1. Giữ một ác cảm
    jìchóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他可不记仇
tā kěbù jìchóu
anh ấy không có ác cảm
我保证不记仇!
wǒ bǎozhèng bù jìchóu !
Tôi hứa tôi sẽ không giữ mối hận thù!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc