Tiếng Trung giản thể
记住
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他没记住
tā méi jìzhù
anh ấy không nhớ
记住他是个伟人
jìzhù tāshì gè wěirén
để nhớ anh ấy như một người đàn ông tuyệt vời
记住自己的梦
jìzhù zì jǐ de mèng
để nhớ những giấc mơ của một người
记住他的好客
jìzhù tā de hàokè
để nhớ lòng hiếu khách của anh ấy