Tiếng Trung giản thể

记住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 记住

  1. học thuộc lòng, ghi nhớ
    jìzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他没记住
tā méi jìzhù
anh ấy không nhớ
记住他是个伟人
jìzhù tāshì gè wěirén
để nhớ anh ấy như một người đàn ông tuyệt vời
记住自己的梦
jìzhù zì jǐ de mèng
để nhớ những giấc mơ của một người
记住他的好客
jìzhù tā de hàokè
để nhớ lòng hiếu khách của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc