记录

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 记录

  1. ghi lại
    jìlù
  2. để ghi lại; ghi lại
    jìlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

飞行高度的世界纪录
fēixíng gāodù de shìjièjìlù
kỷ lục độ cao thế giới
游泳记录
yóuyǒng jìlù
kỷ lục bơi lội
创造记录
chuàngzào jìlù
để thiết lập một kỷ lục
打破记录
dǎpò jìlù
phá kỷ lục
世界记录
shìjiè jìlù
kỷ lục thế giới
用口述录音机来记录对话
yòng kǒushù lùyīnjī lái jìlù duìhuà
sử dụng máy đọc chính tả để ghi lại cuộc trò chuyện
历史记录
lìshǐ jìlù
kỷ lục lịch sử
仔细记录
zǐxì jìlù
siêng năng ghi lại
记入记录
jìrù jìlù
để ghi lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc