记者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 记者

  1. phóng viên
    jìzhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电视记者
diànshì jìzhě
phóng viên TV
被记者采访
bèi jìzhě cǎifǎng
được phỏng vấn bởi một nhà báo
新闻记者
xīnwén jìzhě
phóng viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc