Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
记者
HSK 4
New HSK 3
记者
Thêm vào danh sách từ
phóng viên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 记者
phóng viên
jìzhě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电视记者
diànshì jìzhě
phóng viên TV
被记者采访
bèi jìzhě cǎifǎng
được phỏng vấn bởi một nhà báo
新闻记者
xīnwén jìzhě
phóng viên
Các ký tự liên quan
记
者
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc