Tiếng Trung giản thể

记错

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 记错

  1. nhớ sai
    jìcuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我记错了
wǒ jìcuò le
tôi nhớ nhầm
你的话记错了,我不曾说过这样
nǐ dehuà jìcuò le , wǒ bùcéng shuō guò zhèyàng
bạn nhớ nhầm, tôi chưa bao giờ nói một điều như vậy
记错日期
jìcuò rìqī
nhớ nhầm ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc