Trang chủ>讲价钱

Tiếng Trung giản thể

讲价钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲价钱

  1. mặc cả
    jiǎng jiàqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谢绝讲价钱
xièjué jiǎngjiàqián
từ chối để mặc cả
和售货员讲价钱
hé shòuhuòyuán jiǎngjiàqián
mặc cả với nhân viên bán hàng
不善于讲价钱
bù shànyú jiǎngjiàqián
không giỏi mặc cả
讲好价钱
jiǎnghǎo jiàqián
đồng ý về một mức giá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc