Tiếng Trung giản thể
讲台
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他登上讲台对人群发表演说
tā dēngshàng jiǎngtái duì rénqún fābiǎo yǎnshuō
anh ấy gắn kết nền tảng và giải quyết đám đông
老师在讲台上滔滔不绝地讲话
lǎoshī zài jiǎng táishàng tāotāobùjué dì jiǎnghuà
giáo viên nói một cách hùng hồn trên bục giảng
走上讲
zǒushàng jiǎng
để có được trên nền tảng
走到讲台前
zǒu dào jiǎngtái qián
đi đến sân ga