Tiếng Trung giản thể

讲台

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲台

  1. nền tảng, bục giảng
    jiǎngtái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他登上讲台对人群发表演说
tā dēngshàng jiǎngtái duì rénqún fābiǎo yǎnshuō
anh ấy gắn kết nền tảng và giải quyết đám đông
老师在讲台上滔滔不绝地讲话
lǎoshī zài jiǎng táishàng tāotāobùjué dì jiǎnghuà
giáo viên nói một cách hùng hồn trên bục giảng
走上讲
zǒushàng jiǎng
để có được trên nền tảng
走到讲台前
zǒu dào jiǎngtái qián
đi đến sân ga

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc