Tiếng Trung giản thể

讲堂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲堂

  1. hội trường
    jiǎngtáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个讲堂容纳五百人
zhègè jiǎngtáng róngnà wǔbǎi rén
ghế giảng đường năm trăm người
去讲堂上课
qù jiǎngtáng shàngkè
đến giảng đường tham gia lớp học
阶梯讲堂
jiētī jiǎngtáng
giảng đường
大讲堂
dà jiǎngtáng
giảng đường lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc