Tiếng Trung giản thể
讲故事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
最喜欢听你讲故事了!
zuìxǐhuān tīng nǐ jiǎnggùshì le !
Tôi thích nghe những câu chuyện của bạn!
孩子老师讲故事们都乖乖儿地坐着听
háizǐ lǎoshī jiǎnggùshì mén dū guāiguāi ér dì zuòzháo tīng
các con ngồi yên lặng nghe cô giáo kể chuyện