Trang chủ>讲故事

Tiếng Trung giản thể

讲故事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲故事

  1. kể một câu chuyện
    jiǎng gùshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最喜欢听你讲故事了!
zuìxǐhuān tīng nǐ jiǎnggùshì le !
Tôi thích nghe những câu chuyện của bạn!
孩子老师讲故事们都乖乖儿地坐着听
háizǐ lǎoshī jiǎnggùshì mén dū guāiguāi ér dì zuòzháo tīng
các con ngồi yên lặng nghe cô giáo kể chuyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc