Trang chủ>讲礼貌

Tiếng Trung giản thể

讲礼貌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲礼貌

  1. căng thẳng về cách cư xử
    jiǎnglǐmào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在的人都不讲礼貌了吗?
xiànzài de rén dū bù jiǎng lǐmào le ma ?
làm mọi người không có cách cư xử những ngày này?
我本来就很讲礼貌
wǒ běnlái jiù hěn jiǎng lǐmào
Tôi luôn luôn rất lịch sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc