讲究

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲究

  1. nói riêng về
    jiǎngjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讲究整洁
jiǎngjiū zhěngjié
gọn gàng
讲究卫生
jiǎngjiū wèishēng
chú ý đến vệ sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc