Tiếng Trung giản thể
讲解员
Thứ tự nét
Ví dụ câu
本次活动暂不提供讲解员
běncì huódòng zàn bù tígōng jiǎngjiěyuán
không có hướng dẫn cho sự kiện này
博物馆讲解员
bówùguǎn jiǎngjiěyuán
hướng dẫn viên của bảo tàng
我可以当你的讲解员
wǒ kěyǐ dāng nǐ de jiǎngjiěyuán
Tôi có thể là người hướng dẫn bạn
电视讲解员
diànshì jiǎngjiě yuán
bình luận viên truyền hình
展品讲解员
zhǎnpǐn jiǎngjiě yuán
hướng dẫn triển lãm