Trang chủ>讲解员

Tiếng Trung giản thể

讲解员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲解员

  1. hướng dẫn
    jiǎngjiěyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

本次活动暂不提供讲解员
běncì huódòng zàn bù tígōng jiǎngjiěyuán
không có hướng dẫn cho sự kiện này
博物馆讲解员
bówùguǎn jiǎngjiěyuán
hướng dẫn viên của bảo tàng
我可以当你的讲解员
wǒ kěyǐ dāng nǐ de jiǎngjiěyuán
Tôi có thể là người hướng dẫn bạn
电视讲解员
diànshì jiǎngjiě yuán
bình luận viên truyền hình
展品讲解员
zhǎnpǐn jiǎngjiě yuán
hướng dẫn triển lãm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc