讲课

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲课

  1. giảng bài
    jiǎngkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由一名教授进行讲课
yóu yīmíng jiàoshòu jìnxíng jiǎngkè
một bài giảng của một giáo sư
他继续在大学讲课
tā jìxù zài dàxué jiǎngkè
anh ấy tiếp tục giảng ở trường đại học
讲课和讨论课
jiǎngkè hé tǎolùn kè
các bài giảng và các buổi thảo luận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc