Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
讲课
New HSK 6
讲课
Thêm vào danh sách từ
giảng bài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 讲课
giảng bài
jiǎngkè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
由一名教授进行讲课
yóu yīmíng jiàoshòu jìnxíng jiǎngkè
một bài giảng của một giáo sư
他继续在大学讲课
tā jìxù zài dàxué jiǎngkè
anh ấy tiếp tục giảng ở trường đại học
讲课和讨论课
jiǎngkè hé tǎolùn kè
các bài giảng và các buổi thảo luận
Các ký tự liên quan
讲
课
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc