Trang chủ>讲道理

Tiếng Trung giản thể

讲道理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲道理

  1. hợp lý
    jiǎng dào lǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不讲道理的大妈
bù jiǎngdàolǐ de dàmā
một người cô vô lý
凡事都要讲道理
fánshì dū yào jiǎngdàolǐ
một người nên hợp lý trong mọi thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc