Trang chủ>讳疾忌医

Tiếng Trung giản thể

讳疾忌医

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讳疾忌医

  1. che giấu bệnh tật của một người vì sợ điều trị
    huì jí jì yī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很多抑郁症患者讳疾忌医
hěnduō yìyùzhèng huànzhě huìjíjìyī
nhiều người bị trầm cảm tránh bác sĩ và trốn tránh điều trị
不要讳疾忌医
búyào huìjíjìyī
không cần giấu bệnh và trốn tránh điều trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc