许多

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 许多

  1. nhiều, nhiều, rất nhiều
    xǔduō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

许多美好的回忆
xǔduō měihǎo de huíyì
rất nhiều kỷ niệm đẹp
许多经验
xǔduō jīngyàn
nhiều kinh nghiệm
许多问题
xǔduō wèntí
rất nhiều câu hỏi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc