Tiếng Trung giản thể
设防
Thứ tự nét
Ví dụ câu
设防地区
shèfáng dìqū
một khu vực kiên cố
不设防的城市
bù shèfáng de chéngshì
một thành phố bất khả xâm phạm
在高地上设防固守
zài gāodì shàng shèfáng gùshǒu
bảo vệ ngoan cường ở vùng cao
在沿海设防
zài yánhǎi shèfáng
củng cố bờ biển
层层设防
céngcéng shèfáng
để thiết lập các tuyến phòng thủ liên tiếp