Tiếng Trung giản thể

设防

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 设防

  1. củng cố
    shèfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

设防地区
shèfáng dìqū
một khu vực kiên cố
不设防的城市
bù shèfáng de chéngshì
một thành phố bất khả xâm phạm
在高地上设防固守
zài gāodì shàng shèfáng gùshǒu
bảo vệ ngoan cường ở vùng cao
在沿海设防
zài yánhǎi shèfáng
củng cố bờ biển
层层设防
céngcéng shèfáng
để thiết lập các tuyến phòng thủ liên tiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc