Tiếng Trung giản thể

证券

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 证券

  1. trái phiếu, an ninh
    zhèngquàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

证券银行
zhèngquàn yínháng
Ngân hàng chứng khoán
面值为二十卢布的证券
miànzhí wéi èrshílúbù de zhèngquàn
chứng khoán có mệnh giá hai mươi rúp
证券市场
zhèngquànshìcháng
thị trường chứng khoán
证券交易所
zhèngquànjiāoyìsuǒ
sàn giao dịch chứng khoán
证券公债
zhèngquàn gōngzhài
trái phiếu chứng khoán
商业证券
shāngyè zhèngquàn
chứng khoán thương mại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc