Tiếng Trung giản thể
证券
Thứ tự nét
Ví dụ câu
证券银行
zhèngquàn yínháng
Ngân hàng chứng khoán
面值为二十卢布的证券
miànzhí wéi èrshílúbù de zhèngquàn
chứng khoán có mệnh giá hai mươi rúp
证券市场
zhèngquànshìcháng
thị trường chứng khoán
证券交易所
zhèngquànjiāoyìsuǒ
sàn giao dịch chứng khoán
证券公债
zhèngquàn gōngzhài
trái phiếu chứng khoán
商业证券
shāngyè zhèngquàn
chứng khoán thương mại