Từ vựng HSK
Dịch của 证券交易所 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
证券交易所
Tiếng Trung phồn thể
證券交易所
Thứ tự nét cho 证券交易所
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 证券交易所
sàn giao dịch chứng khoán
zhèngquàn jiāoyìsuǒ
Các ký tự liên quan đến 证券交易所:
证
券
交
易
所
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc