证据

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 证据

  1. Bằng chứng
    zhèngjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搜集证据
sōují zhèngjù
để thu thập bằng chứng
指出证据
zhǐchū zhèngjù
Đưa ra bằng chứng
无证据的
wú zhèngjù de
không có cơ sở
直接证据
zhíjiē zhèngjù
bằng chứng trực tiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc