Dịch của 证 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 证

Ý nghĩa của 证

  1. chứng chỉ, thẻ
    zhèng

Ví dụ câu cho 证

身份证
shēnfènzhèng
TÔI. Thẻ
结婚证
jiéhūn zhèng
Giấy chứng nhận kết hôn
驾驶证
jiàshǐzhèng
bằng lái xe
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc