Ví dụ câu
评价评价
píngjià píngjià
đánh giá tổng kết
根据衣着来评价人
gēnjù yīzhuó lái píngjià rén
đánh giá mọi người bằng quần áo của họ
对现代艺术的评价
duì xiàndài yìshù de píngjià
thẩm định nghệ thuật hiện đại
高度评价
gāodù píngjià
đánh giá cao
评价自己的工作
píngjià zìjǐ de gōngzuò
phê bình công việc của chính mình