Tiếng Trung giản thể

诅咒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诅咒

  1. nguyền rủa
    zǔzhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暗地里诅咒
àndìlǐ zǔzhòu
nguyền rủa bí mật
被诅咒的女人
bèi zǔzhòu de nǚrén
người phụ nữ bị nguyền rủa
诅咒坏人
zǔzhòu huàirén
nguyền rủa người xấu
疯狂地诅咒
fēngkuángdì zǔzhòu
nguyền rủa điên cuồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc