Tiếng Trung giản thể

诊室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诊室

  1. phòng tư vấn
    zhěnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

门诊部的心脏病诊室
ménzhěnbù de xīnzāngbìng zhěnshì
phòng tim mạch của khoa ngoại trú
她被急忙送到急诊室
tā bèi jímáng sòngdào jí zhěnshì
cô ấy đã được đưa đến phòng cấp cứu
牙科诊室
yákē zhěnshì
phòng điều trị nha khoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc