Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
诊室
Tiếng Trung giản thể
诊室
Thêm vào danh sách từ
phòng tư vấn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 诊室
phòng tư vấn
zhěnshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
门诊部的心脏病诊室
ménzhěnbù de xīnzāngbìng zhěnshì
phòng tim mạch của khoa ngoại trú
她被急忙送到急诊室
tā bèi jímáng sòngdào jí zhěnshì
cô ấy đã được đưa đến phòng cấp cứu
牙科诊室
yákē zhěnshì
phòng điều trị nha khoa
Các ký tự liên quan
诊
室
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc