词典

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 词典

  1. từ điển
    cídiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

买到一部新词典
mǎi dào yī bù xīn cídiǎn
để mua một từ điển mới
双语词典
shuāng yǔ cídiǎn
từ điển song ngữ
查词典
chá cídiǎn
để tra từ điển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc