Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 2
>
词典
HSK 4
New HSK 2
词典
Thêm vào danh sách từ
từ điển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 词典
từ điển
cídiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
买到一部新词典
mǎi dào yī bù xīn cídiǎn
để mua một từ điển mới
双语词典
shuāng yǔ cídiǎn
từ điển song ngữ
查词典
chá cídiǎn
để tra từ điển
Các ký tự liên quan
词
典
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc