Tiếng Trung giản thể

词根

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 词根

  1. gốc từ
    cígēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

词根音节
cígēn yīnjié
âm tiết gốc
大家认为这个词源于希腊语词根
dàjiā rènwéi zhègè cíyuán yú xīlàyǔ cígēn
mọi người đều nghĩ rằng từ này có gốc từ tiếng Hy Lạp
词根语
cígēn yǔ
ngôn ngữ cấp tiến
找出词的词根
zhǎochū cí de cígēn
để tìm gốc của từ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc