Tiếng Trung giản thể
词根
Thứ tự nét
Ví dụ câu
词根音节
cígēn yīnjié
âm tiết gốc
大家认为这个词源于希腊语词根
dàjiā rènwéi zhègè cíyuán yú xīlàyǔ cígēn
mọi người đều nghĩ rằng từ này có gốc từ tiếng Hy Lạp
词根语
cígēn yǔ
ngôn ngữ cấp tiến
找出词的词根
zhǎochū cí de cígēn
để tìm gốc của từ