词语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 词语

  1. từ và Thành ngữ
    cíyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

词语组合
cíyǔ zǔhé
sự kết hợp từ
学过的词语
xuéguò de cíyǔ
cụm từ đã học
黑板上写的词语
hēibǎn shàng xiě de cíyǔ
cụm từ viết trên bảng đen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc