Thứ tự nét
Ví dụ câu
试点扩大到全国
shìdiǎn kuòdà dào quánguó
đơn vị thử nghiệm đã được mở rộng để bao phủ cả nước
农村税费改革试点
nóngcūnshuìfèi gǎigé shìdiǎn
cải cách thử nghiệm thuế nông thôn
试点项目
shìdiǎn xiàngmù
một dự án thử nghiệm
试点企业之一
shìdiǎn qǐyè zhīyī
một trong những doanh nghiệp thí điểm