Tiếng Trung giản thể

试穿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 试穿

  1. thử
    shìchuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来,试穿一下
lái , shìchuān yīxià
được rồi, cố lên!
试穿新装
shìchuān xīnzhuāng
để thử quần áo mới
我试穿了那连衣裙,但不合身
wǒ shìchuān le nà liányīqún , dàn bù héshēn
Tôi đã thử chiếc váy nhưng nó không vừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc