Tiếng Trung giản thể
试衣间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你们有试衣间吗?
nǐmen yǒu shìyī jiānma ?
bạn có phòng thử đồ không
试衣间在那边
shìyī jiān zàinàbiān
căn phòng thử đồ ở đằng kia
去试衣间试穿看看
qù shìyī jiān shìchuān kànkàn
đi đến phòng thử đồ
虚拟试衣间
xūnǐ shìyī jiān
phòng thử đồ ảo