Trang chủ>试衣间

Tiếng Trung giản thể

试衣间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 试衣间

  1. phòng thử đồ
    shìyījiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你们有试衣间吗?
nǐmen yǒu shìyī jiānma ?
bạn có phòng thử đồ không
试衣间在那边
shìyī jiān zàinàbiān
căn phòng thử đồ ở đằng kia
去试衣间试穿看看
qù shìyī jiān shìchuān kànkàn
đi đến phòng thử đồ
虚拟试衣间
xūnǐ shìyī jiān
phòng thử đồ ảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc