Tiếng Trung giản thể
试讲
Thứ tự nét
Ví dụ câu
所有老师都必须参加试讲活动
suǒyǒu lǎoshī dū bìxū cānjiā shìjiǎng huódòng
tất cả giáo viên được yêu cầu tham gia vào các bài giảng thử
试讲是一项重要实践活动
shìjiǎng shì yīxiàng zhòngyào shíjiàn huódòng
bài giảng thử là một hoạt động thực tiễn quan trọng
他接连试讲了七次课
tā jiēlián shìjiǎng le qīcì kè
anh ấy đã có bảy bài học thử nghiệm
你得花点时间试讲演讲内容
nǐ dé huā diǎn shíjiān shìjiǎng yǎnjiǎng nèiróng
bạn cần dành một chút thời gian để học thử